Tất cả các múi giờ ở Khwāhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwāhān – Badakhshān. Đánh bẩy Khwāhān, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwāhān, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khwāhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:15
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwāhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Tất cả các thành phố của Khwāhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Darbandak
- Zardū
- Ghalīl
- Parī Kham
- Sar-e Biland
- Tayjkayl
- Sabz Dasht
- Qaryah-ye Tang
- Ambarān
- Kham-e Tūgh
- Dū Dargah
- Sayl Dōn
- Tākakah
- Bayd Khāh
- Nūrūk
- Kajī
- Ḩowẕ-e Shāh Bālā
- Zarīch
- Ghūzān
- Shālīl
- Rūyanzār
- Kham-e Bahār
- Bārīkī
- Sayyidābād
- Bayd Khāh
- Chaytgah
- Jirwū-e Pā’īn
- Safēd Sangān
- Namāz-e Pas
- Khayrābād
- Kamar
- Kōl Darah
- Deh Khwāhān
- Jirwū Bālā
- Sang Āb
- Chashmah-ye Tūt
- Lughmān
- Gūzūn
- Drayl
- Bōstānak
- Ḩowẕ-e Shāh Pā’īn
- Lāl Margh
- Chusnūkayl
- Shing Darah
Về Khwāhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,106 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,145 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,458 |