Tất cả các múi giờ ở Darāyim, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darāyim – Badakhshān. Đánh bẩy Darāyim, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darāyim, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Darāyim, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:02
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darāyim, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Darāyim, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Cheṟgābī
- Shaykh-e Kalān
- Darah-ye Chirik
- Nowābād
- Ţū Darah
- Kaftar Khānah
- Khāspak
- Darāyim
- Hazārah-ye Kharbuk
- Qāẕī Qishlāq
- Rīsh Darāz
- Deh-e Bāsī
- Chirgābī
- Hazārah-ye Darah-ye Bāgh
- Zayr-e Kōtal
- Tōrganī
- Malangān
- Chapah
- Moghultay
- Tōrganī
- Darah-ye Khitik
- Hazārah-ye Kharbuk
- Chashmah-ye Qalandar
- Gāwakī
- Katah Qishlāq
- Yāmchīān
- Kharbuk
- Gaz-e Kayl
- Khandān Shahr
- Mīr Bāqī
- Kaftar Khānah
- Khwājah-ye Bāgh
- Dūāb
- Mūnjī
- Qarlugh Qurōgh
- Alānī
- Paytowak
- Dōgh Ghalaţ-e Darāyim
- Ayshān-e Darah-ye Bāgh
- Deh Bāzār
- Gharjī
- Ḩājī Pahlawān
- Kōlābī
- Kurgīān
- Imtalah
- Pingānī
- Langar
- Quwat ‘Alī
Về Darāyim, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,072 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,140 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,396 |