Tất cả các múi giờ ở Muqur, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Muqur – Bādghīs. Đánh bẩy Muqur, Bādghīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muqur, Bādghīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Muqur, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:39
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muqur, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Tất cả các thành phố của Muqur, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Deh-e Bābūlā'ī
- Tājik
- Gharchighī
- Muqur
- Tarakī
- Āb Shōrah
- Āblah-ye Mīrānzaī
- Kishlak Khwaja
- Buzbāy
- Kalān Zā’ī
- Muqur
- Muqur-e Muḩammad ‘Omar Khān
- ‘Abd ul Karīm Tarakī
- Khalīfah
- Kalān Khānah
- Muqur-e Allāhdād Khān
- Ḩājī Zarī Afghān Muḩammad Zā’ī
- Muqur-e Arbāb ‘Azīz
- Sinjitak
- Tājik
- Kargas Qōl
- Mamākow
- Achishkah
- Muqar-e-Muḩammad ‘Omar Khān
- Mullā Ţūţī-ye Fīrōz Zaī
- Mullā Ţūţī-ye Fayrōz-e Zaī
- Sang Atesh
- Deh-e Bābūlā’ī
- Deh-e Tōr-e Shaykh
- ‘Abdul Aḩad Bāy Kamarī
- Kham Āb-e Sinī
- ‘Abdul Aḩad Bāy Kamarī
- Chashmah-ye Duzakh
- Ja‘farī
Về Muqur, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,800 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 29,572 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,782 |