Tất cả các múi giờ ở Khāk-e Safēd, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāk-e Safēd – Farāh. Đánh bẩy Khāk-e Safēd, Farāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāk-e Safēd, Farāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khāk-e Safēd, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:36
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāk-e Safēd, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Tất cả các thành phố của Khāk-e Safēd, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khushk Ābah
- Qaryah-ye Khar Gāwah
- Qaryah-ye Gar Gāwah
- Qal‘ah-ye Ḩājī Shīrīn
- Qaryah-ye Mīr Hazārī
- Dê Wazīr Kārēz
- Shāh Nawāz Kārēz
- Sarkārī Kārēz
- Nādir Shāh Kārēz
- Dēwār-e Surkh
- Nowdī
- Dê Sulţān Kārēz
- Khālō
- Kārēz-e Biland
- Kārēz-e Ghow
- Mōḩabat Kārēz
- Khāk-e Safēd
- Qal‘ah-ye Mowlawī Şāḩib
- Dê Şamad Kārēz
- Kurghand
- Aftādah Kêlay
- Qaryah-ye Muḩammad Ghows̄
- Kārēz-e Bayd
- Kārēz-e Shōrah
- Nājō
- Kārēz-e Şādiq
- Zaṟah Deh
- Dād Shāh Kārēz
- Qaryah-ye Khārī
- Kārēz-e Tapah
- Fayẕ Muḩammad Kārēz
- Kārēz-e Tangī
- Kārēz-e Mīrzā’ī
- Aftāda Kalay
- Kārēzak
- Nangābād
- Qaryah-ye Islāmābād
- Jījah
- Ghōrchī Kêlay
- Dū Khūl
- Kārēz-e Khalīfah
- Qaryah-ye Islāmābād
- Qaryah-ye Mullā ‘Abdullāh
- Rabāţ-e Khushk Āwah
Về Khāk-e Safēd, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,711 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,343 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,663 |