Tất cả các múi giờ ở Shayb Kōh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shayb Kōh – Farāh. Đánh bẩy Shayb Kōh, Farāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shayb Kōh, Farāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Shayb Kōh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:12
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shayb Kōh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Tất cả các thành phố của Shayb Kōh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩowẕak-e ‘Abdul Qādir
- Rūm-e Suflá
- Pushtah-ye Jōy
- Ḩowẕak-e Qādir
- Kārēz-e Şufah
- Bāj Deh
- Kārēz-e Muḩammad-Yōsuf
- Rūm-e ‘Ulyā
- Kuhnah Mayrō
- Ghulāmābād
- Qal‘ah Şābzādah
- Qāsimābād
- Ḩowẕak-e Aslam
- Ḩusayābād
- Jurg
- Kārēz-e Iltās
- Ḩowẕak-e Muḩammad-Aslam
- Kārēz-e Sōkhtah
- Farīb
- Kārēz-e Kirtah
- Kārēz-e ‘Az̧īm
- Kin
- Dowrah Jōy-e Kōnah
- Kārēz-e Nīkêh
- Dehz̄ak-e Suflá
- Chaplātī
- Dū Qal‘ah
- Dowrah Jōy-e Ālūkhān
- Shushk
- Ḩasanābād
- Dehz̄ak-e ‘Ulyā
- Rabāţ-e Surkhak
- Ilyāsābād
- Chakah
- Jinīkza’ī
- Kārēz-e Mardān
- Shaykh Maḩmūd
- Khzhyi
- Damdam
- Kārēz-e Mullā Jum‘ah
- Khāsh
Về Shayb Kōh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,783 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,292 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,346,702 |