Tất cả các múi giờ ở Almār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Almār – Faryab Province. Đánh bẩy Almār, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Almār, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Almār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:26
:35 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Almār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Almār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Deh-e ‘Us̄mān
- Hōtakī
- Khwājah Gowhar
- Mīr Shādī
- Bādghīsī
- Qarah Qōl
- Tah-ye Jam
- Kaftar Khān
- Kōl
- Qarah Ghōylī
- Chaqil Qishlāq
- Nūghaylī Pā’īn
- Ḩājī Khwājah
- ‘Alāqahdārī-ye Almār
- Chāh-e Shōrān
- Ghubār
- Mīr Ādam
- Hōtakī
- Shakar Qōl
- Shay Khān
- Jayrah Qōl-e Ghalbalā
- Baysh Qarah
- Bukhārī Qal‘ah
- Qilishlī
- Ākhund Bābā
- Dēwānah Khānah
- Kaftar Khān
- Chugūmat
- Ghalbalā
- Jilgildah
- Surf ‘Alī
- Chaghatay
- Hazārah Qishlāq
- Barātī Chalaghay
- Ibād-e Qarah Tanah
- Patābād
- Qarah Tanah
- Yakah Khānah
- Zīān Sāy
- Nūghaylī Bālā
- Bayshqarah
- Kaftar Khān
- Sar Band
- Qarah Qōl
- Patābād
- Khudāīmat
- Itī Wurūq
- Shōrān
- Gūpī-ye Mīr-e Shikār
- Ţurbat
Về Almār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,952 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,399 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,319 |