Tất cả các múi giờ ở Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ajristān – Wilāyat-e Ghaznī. Đánh bẩy Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:50
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Bar Butow
- Khidīr-e Bālā
- Wulêswālī Ajristān
- Dahān-e Qōl
- Baydak
- Khidīr-e Pā’īn
- Qal‘ah-ye Maḩmūd
- Nowrak
- Qal‘ah-ye Qōlī
- ‘Us̄mān Khēl
- Sōkhtay
- Shāmah Khēl
- Dahān-e Gurgak
- Qalandar Khēl
- Barakī
- Fāẕil Khēl
- Kalbī ‘Abbās
- Qal‘ah Dum
- Bīrkah
- Aral
- Khushkābah
- Kūz Butow
- Karachah
- Gulmīr
- Wardagay
- Gunbad
- Kajī
- Qandahārī
- Azragī
- Nūrakī
- Sar-e Qōl
- Mīr ‘Aţā Kalā
- Daybīrkah
- Gunbadah
- Siyāh Rēg
- Ḩamzah
- Zard Ālū
- Saṟay
- Sōtaburj
- Gunbad
- Dangōlah
- Ḏungah
- ‘Us̄mān Khēl
- Wakīl-Qādir
- Ajrestān
- Chākar
- Murwārī
- Sūr Wêrsêk
- Chaqmaq
- Mūsar Khēl
- Sar-e Birkah
- Shīn Wêrsêk
- Sangar
- Adīn Khēl
- Shahzādah
- Qalandar Khēl
- Bābā Walī
- Bīrkah
- Bādī Khēl
Về Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,429 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,861 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,305 |