Thời gian hiện tại ở Daybīrkah, Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī – Daybīrkah. Đánh bẩy Daybīrkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daybīrkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daybīrkah, nhiều khách sạn ở Daybīrkah, dân số ở Daybīrkah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Daybīrkah, Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:01
:14 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daybīrkah, Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Daybīrkah, Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°30'19" 33.5052 |
Kinh độ | 67°14'48" 67.2468 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,425 |
Về Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,415 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,052 |
Sân bay gần Daybīrkah, Ajristān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 216 km 134 ml |