Tất cả các múi giờ ở Lashkar Gāh, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Lashkar Gāh – Helmand. Đánh bẩy Lashkar Gāh, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lashkar Gāh, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Lashkar Gāh, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:20
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lashkar Gāh, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Tất cả các thành phố của Lashkar Gāh, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Lashkar Gāh
- Ābī Jān
- Gowragay
- Shākh-e Karam-e Dēwānah
- Shabani
- Las̲h̲karī Bāzār
- Sāhah Kārēz
- Mukhtār Kalā
- Khān Khēl
- Kārēz
- Sāhah Bābājī
- Jōy-e Shāhī
- Basharān
- Sarkār
- Dēwghān
- Faqīrān
- Ghulām Muḩammad Kêlay
- Jōman
- Mullā Ya‘qūb Kalā
- Barang
- Bābājī
- Bōlān
- Chār Bāgh
- Khushk Āwah
- Bārānay
- Jarnayl Kalā
- Slēmān Shāhzaī
- Katsah
- Mīrālzī
- Reti
- Chaghālānō Ghunḏêy
- Şāḩib Zādah Khēl
- Abēlān
- Khākrēzwāl
- Samizī
- Guz̄ar-e Surkh
- Lanḏay
Về Lashkar Gāh, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,435 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,329 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,517 |