Tất cả các múi giờ ở Dīshū, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dīshū – Helmand. Đánh bẩy Dīshū, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīshū, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dīshū, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:34
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīshū, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Tất cả các thành phố của Dīshū, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Alāqahdārī Dīshū
- Palālak
- Muḩammad Z̧āhir Kêlay
- Qal‘ah-ye Murtaẕā
- Wakīl Khān Muḩammad
- Khwājah ‘Alī Sehyakah
- Deh-e Shū
- Srah Kalā
- Ḩājī Sarwar Khān Kêlay
- Shēr Muḩammad Kalā
- Khwājah ‘Alī Suflá
- Āqā Kêlay
- Sakhī Dūst Moḩammad Khān
- Lich
- Khwājah ‘Alī Bālā
- Khwājah ‘Alī ‘Ulyā
- Nātirah
- La‘l Muḩammad Khān Kalā
- Jelejel
- Sakhī Muḩammad Kêlay
Về Dīshū, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,101 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,194 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,632 |