Tất cả các múi giờ ở Sangīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sangīn – Helmand. Đánh bẩy Sangīn, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangīn, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Sangīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:50
:23 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Tất cả các thành phố của Sangīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sangīn
- Sar Ghārakay
- Tūghay
- Pāy Ghāṟakay
- Chūghak
- Dê Yaḩyá Kārēz
- Dê Tōrō Ōbō Kêlay
- Chīnah
- Jōshīālay
- Mazak
- Zard Rēgay
- Chughak
- Anjarak
- Gāw Khānah
- Kuchnay Kārēz
- Dê ‘Abdullāh Kêlay
- Aḩmad Zaī
- Kang
- Pāṉ Kēlah-ye Shamālī
- Spīnkay
- Siyāh Manz̧ar
- Dê Kanāt-e Laţīf
- Ferozay
- Kōṯay Zaī
- Dê Shādī Khān Jumā‘at
- Za‘farānī
- Nīm Shēr
- Potay
- Kaj Gird
- Balūzaī
- Shōr Āb
- Gulābād
- Chakah
- Bōstān Zaī
- Mīān Rōday
- Mīān Rōday
- Ks̲h̲êtah Malāzaī
- Shaykh Muḩammadīān
- Banozai
- Nangāzī
- Āghligh
- Lwaṟ Malāzī
- Qinā‘at Şūrat
- Chahār Deh
- Nōkōrzaī
- Zar‘alay
- Rēgay
- Bārikzaī
- Band-e Kajakī
- Jūgh Lanḏak
- Bāy Khōsh
- Sar Pōzah
- Bārikzaī
- Chaīdār
Về Sangīn, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,260 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,180 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,561 |