Tất cả các múi giờ ở Guz̄arah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Guz̄arah – Herāt. Đánh bẩy Guz̄arah, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guz̄arah, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Guz̄arah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:39
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guz̄arah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Tất cả các thành phố của Guz̄arah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Chahār Burj
- Gāshim Chah
- Karīmābād
- Ghuchīnak
- Chakah
- Tanghār Chan
- Deh Zaq
- Mīnār
- Qal‘ah-ye Mīrā
- Mālān
- Āsyāchah
- Istrow
- Tayzān
- Ḩasan Kūlah
- Sanow Gird
- Aḩmadābād
- Deh Tapah
- Rabāţ-e Şāḩib Zādah
- Qal‘ah-ye Khān
- Baychāghī
- Mazrah
- Ghulī Shāh
- Chāh Lakan
- Zangān
- Deh Shādī
- Kalātah
- Rabāţ-e Sapchah
- Shaykh Ākhūnd Zādah
- Farāshān
- Gilkand
- Ghōrān
- Mīr Manah
- Qal‘ah-ye Arbāb Faqīr
- Rabāţ-e Sulaīmān
- Tōqchī
- Deh-e Now
- Karezi-Sufi
- Khōshnōdī
- Murghow
- Rowẕah Bāgh
- Kārēz-e Mīr ‘Alam
- Padah-ye Kaj
- Chāh Lakan
- Gul Wafā
- Guz̄arah
- Rubāţ Mīrzā
- Tayzān
- Kaynchah
- Ghaslambār
- Qal‘ah-ye Hazār Jirīb
- Shaykh
- Ḩasanābād
- Kalātah
- Kārēz-e Khwājah
- Khwājah ‘Ālim
- Kōl
- Tsār Kaftar Khān
- Kalah Gird
- Kūfān
- Shāhī Nishīn
- Qal‘ah-ye Mīr Aḩmad Khān
- Gōr Safēd
- Gōsh Mīr
- Pīr-e Surkh
- Shamsābād
- Kalayi-Kuma
- Mullā ‘Aţā
- Qalandarān
- Qay Mast
- Rabāţ-e ‘Alī Dīnār
- Urdū Bāgh
- Udwān
- Chashmah Khānī
- Nāgwān
- Sarḩadyah
- Kārēz-e Mullā
- Chahār Khānah
- Ispaghān
- Nayistān
- Nishīn
- Zīārat Jāh
- Gumbadī
- Siyāh Wushān
- Qal‘ah-ye Wakīl
- Labrow Moghul Bachah
- Āsyābābād
- Ghulbah Gaz
- Kōrt
- Pusht Kōh
- Bedam
- Ghūlanjī
Về Guz̄arah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,348 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 61,885 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,373,042 |