Tất cả các múi giờ ở Zindah Jān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Zindah Jān – Herāt. Đánh bẩy Zindah Jān, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zindah Jān, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Zindah Jān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:05
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zindah Jān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Tất cả các thành phố của Zindah Jān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zindah Jān
- Deh-e Surkh
- Būtān
- Deh-e Kachkōl
- Nayak
- Sayyidābād
- Deh-e Qāsim
- Āsyā-ye Bādak
- Ghowghā
- Ūghah
- Buzmīchī
- Deh-e Pūdah
- Māyān
- Kārēz-e Mowrī
- Pahrah
- Dahānah-ye Shār
- Ghulām Nabī Khān
- Izghīlak
- Sang-e Low
- Sharīfābād
- Sang-e Bast
- Aybak
- Kharābah-ye Gāw Siyāh
- Kārēz-e Padah
- ‘Alī Chap
- Astūghunchah
- Mah Mīzak
- Māmūrābād
- Rabāţ-e Birīān
- Shakībān
- Kūpak
- Tarahkah-ye ‘Abdullāh Khān
- Āsyābād
- Khamākū
- Pīrah Turk
- Qal‘ah-ye Jamāl
- Kaftarī
- Shādah
- Qaşr-e Shīrīn
- Jīgdah
- Deh-e Karnayl
- Khushkak
- Chashmah-ye Ghūrī
- Sarjar
- Pōzah-ye Kaftar Khān
- Ākhūndzādah
Về Zindah Jān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,984 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 61,975 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,909 |