Tất cả các múi giờ ở Ōbêh, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ōbêh – Herāt. Đánh bẩy Ōbêh, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōbêh, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ōbêh, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:39
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōbêh, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Tất cả các thành phố của Ōbêh, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tōn
- Sar-e Āsyā
- Jangalak
- Rēgah
- Gūrzīd
- Lakah Sang
- Kōyān
- Sarah-ye Bālā
- Mowchapō
- Khwājah Shōrah
- Pushtah-ye Pajī
- Sarāpardah
- Seh Barzah
- Palwaṟi
- Qowparwā
- Junāwah
- Bagal
- Tagāb-e Sūr
- ‘Alī Qarchah
- Dahān-e Dū Āb
- Yakhak
- Kashmīrān
- Malmanchah
- Now
- Junāwah
- Jangal-e Bāz
- Murghchah-ye Pā’īn
- Pushtah-ye Tangī Shākh
- Qal‘ah-ye Pā’īn
- Qulf-e Sinjid
- Awsāj
- Murghchah-ye Bālā
- Binowshak
- Band-e Binowsh
- Galah Chashmah
- Hūlang Walī
- Qishlāq
- Rabāţ-e Now
- Shīngah
- Rabāţ-e Ākhūnd
- Deh-e Dāyān
- Āwchang
- Daryābān
- Chinārān
- Iswasabast
- Jangal-e Bāz
- Qaryeh-ye Owbeh
- Sabīrah-ye Bālā
- Sarkōchah
- Kārēzak
- Āb Rayzī
- Band-e Khwājah
- Kar Ghows̄
- Rayzak
- Shā‘inān
- Tagāb-e Yārī
- Guz̄arah-ye ‘Ulyā
- Kārēz-e Balūch
- Sar Deh
- Sasnāwah
- Panj Mīrān
- Dahān-e Tangī Azow
- Dasht-e Kar
- Karashk
- Kārēz-e Dīwānah
- Marghuzār
- Ghōrīshān
- Kushkak-e Sharqī
- Māhinjān
- Washa
- Kārēz-e Maḩmūd
- Deh-e Darāz
- Khwājah Ispanah
- Sar-e Pul
- Sayrwān
- Kaftarsūrākh
- Awshārah
- Kushk-e Gharbī
- Shōrgird
- Ābkhānah
- ‘Alī Bāzīd
- Deh Gul
- Dōghābād
- Guz̄arah-ye Suflá
- Musāfirān
- Tagāb-e Mā’īch
- Turkābād
- Gunābād
- Kowghān
- Pāy Ḩişār
- Bāghhā
- Asad
- Kalāt
- Tangī Shāh
- Baydak
- Khāk-e Lātūr
- Nāspandah
- Sunjitak
- Guz̄arah
- Anjīrak
- Chakāw
- Khwājah Muḩammad Kāmil
- Musāfirān
- Pushbar
- Sabīrah-ye Pā’īn
- Dayga’ī
- Kārīz-e Balūch
Về Ōbêh, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,978 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 61,943 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,352 |