Tất cả các múi giờ ở Kushk-e Kuhnah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kushk-e Kuhnah – Herāt. Đánh bẩy Kushk-e Kuhnah, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kushk-e Kuhnah, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kushk-e Kuhnah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:50
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kushk-e Kuhnah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Tất cả các thành phố của Kushk-e Kuhnah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Aqbāl
- Ţabaq Wardār
- Khwājah Qalandar
- Aqbāl-e Pā’īn
- Dahān-e Kuklān
- Ganjāb
- Qāsimābād
- Āb-e Bārīk-e Ghālmanī
- Galah Chaghar
- Aqbāl-e Bālā
- Darah-ye Jowāl
- Moghul
- Aqbāl-e Bālā
- Pārksūr
- Kārēz-e Bībī
- Qambarī
- Kārēz-e Bībī
- Darah-ye Jowāl
- Kamar Zard
- Khwājah
- Qōl-e Ghafūr
- Qōl Ḩājī
- Deh-e Khalīfah
- Kārēz-e Zamān-e Bālā
- Kham-e Kaj
- Mullāyān
- Galah Chaghar
- Āb Khudā’ī
- Panām Qōl
- Shulūjī
- Bābā Himmat
- Chal Khārah
- Dahān-e Kuklān
- Ghūrī
- Khwājah
- ‘Amulah
- ‘Abdul Karīm Khān
- Āb-e Bārīk-e Qudī
- Gulah Chaghar
- Sīnah
- Duzdānak
- Kārēz-e Zamān-e Kālgandī
- ‘Alīābād
- Khwājahhā
- Moghul
- Gulī
- Alkhan
- Kham-e Āwguz̄asht
- Zūrī
- Dahān-e Kuklān
- Kham-e Kaj
- Kārēz-e Bībī
- Baydak
- Kham-e Kaj
- Kushk-e Kuhnah
- Mīr
- Shālbāf
- Araq-Ţowaylah
- Qāsimābād
- Chashmah-ye Khāfī
- Kārēz-e Bībī
- Khwājah Chakāb
- Khwājah Shahāb
- Āghā Burūt
- Deh-e Kamarī Ghazrū
- Zindah Ḩasham
- Bahādur Khānī
- Kārēz-e Zamān-e Pā’īn
- Kham-e Sabz
- Darah-ye Jowāl
- Shālbāf
Về Kushk-e Kuhnah, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,480 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 61,910 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,373,762 |