Tất cả các múi giờ ở Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāk-e Jabār – Wilāyat-e Kābul. Đánh bẩy Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:29
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kharoti
- ‘Alāqahdārī Khāk-e Jabār
- Ghêzgaī
- Tālō Khēl
- Qafas Kêlay
- Malik Khēl
- Qal‘ah-ye Khudā Yār
- Bāghgaī
- Chināraī
- Nāwrā
- Jowhar
- Mullā ‘Omar Kêlay
- Chahārwāzagī
- Darband
- ‘Aynak
- Chalāw
- Shêmānzaī
- Chahārwāzī
- ‘Alāhuddīn Kêlay
- Taghar-e ‘Ulyā
- Mullāyān
- Gazak
- Zindān
- Khur Kābul
- Malang
- Taghar
- Bāghgay
- Gurjay
- Chakaray
- Taghar-e Suflá
- Dowrān Khēl
- Khāk-e Jabār
- Chowkī
- Khāk-e Jabār-e Bālā
- Mīrzā Khān Kārēz
- Dzanghūzaī
- Kalā
- Shumāmzī
- Mārānō Zowar
- Gurgī Maīdān
- Rājān
- Bāṯ Khēl
- Shērullāh
- Ṟāndah Khēl
Về Khāk-e Jabār, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,568 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,615 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,347,521 |