Tất cả các múi giờ ở Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Alah Sāy – Wilāyat-e Kāpīsā. Đánh bẩy Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:14
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Jānah Gul
- Dāwūd Khēl
- Parush
- Karājī
- Nowābād
- Līch
- Kunḏah
- Lakah Khēl
- Muḩsin Khēl-e ‘Ulyā
- Muḩsin Khēl
- Lōnḏay
- Mīrān Khēl
- Pāchkhām
- Shātahgadār
- Dūmkah Zāwar
- Martān
- Chūrah Khēl
- Qal‘ah-ye Nashar
- Daṟ Wālī
- Jānakah-Sāṯ
- Tangī Khēl
- Qal‘ah
- Sharak Khēl
- Kundī
- Kalahtaṟī
- Bashah Khēl
- Awlah-Sāṯ
- Pāyil
- Chahī Khēl
- Kāfar Now
- Warnah Gunḏah
- Dilak
- Kōrdak
- Darata
- Kastar Khēl
- Sarikdar
- Alah Sāy
- Kātaylām
- Sarai
- Bahādur Khēl
- Sadikan
- Nachah Lām
- Angōrūk
- Kalān-Sāṯ
- Mīr Yālī Khēl
- Sulţān Khēl
- Lakah Khēl
- Lāmyah
- Shāh Fakhruddīn-Walī
- Sabarjal
- Baybakah Sang
- Dowlat Zawar
- Adīnah Khēl
- Satarāj
Về Alah Sāy, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,232 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,159 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,991 |