Tất cả các múi giờ ở Charkh, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Charkh – Wilāyat-e Lōgar. Đánh bẩy Charkh, Wilāyat-e Lōgar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charkh, Wilāyat-e Lōgar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Charkh, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:21
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charkh, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Charkh, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Argān
- Kaz̲h̲ Darah
- Dabar-e Ālū-ye Bālā
- Jow Darakht
- Chamār Khēl
- Dabar-e Ālū-ye Pā’īn
- Kaṯah Sang
- Qal‘ah-ye Mīrak
- Takhtak
- Sar Āsyāb
- Dabar-e Khwājah
- Ābjōsh-e Pā’īn
- Qal‘ah-ye Ḩājī Bahā ud Dīn
- Qal‘ah-ye Now
- Aḏawar
- Qal‘ah-ye Sar Mu‘alim
- Qal‘ah-ye Sulaīmān
- Chihil Shahīd
- Qal‘ah-ye Qumāndān
- Paspajak
- Qal‘ah-ye Ra’īs
- Qal‘ah-ye Amr ud Dīn
- Nāwêr
- Dabar-e Raḩīm ‘Alī
- Āhingarān
- Mullākaī
- Ābjōsh-e Bālā
- Karoti
- Qal‘ah-ye Rustam
- Banḏōkah
- Malik Khān Shīrīn
- Qal‘ah-ye Pāyindah Muḩammad
- Shash Qal‘ah
- Mūrōm Bēg
- Mullā ‘Alīm
- Zar Sang
- Garm Ōbêh
- Charkh
- Sayyidān
- Ōmay
- Qaryah-ye Dasht
- Nowshād
Về Charkh, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,990 |
Về Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 373,100 |
Tính số lượt xem | 22,573 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,021 |