Tất cả các múi giờ ở Azrah, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Azrah – Wilāyat-e Lōgar. Đánh bẩy Azrah, Wilāyat-e Lōgar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Azrah, Wilāyat-e Lōgar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Azrah, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:15
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Azrah, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Tất cả các thành phố của Azrah, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩukūmatī Azrah
- Zamān Khēl
- Shaykhān
- Albī Khēl
- Jaṟmatōy
- Khowrī
- Shahīn
- ‘Us̄mān Khēl
- Raẕā Khēl
- Mūsá Khān Kêlay
- Bāghak
- Dêrkī Khēl
- Tang
- Akbar Khēl
- Kūzah Chowatrah
- Shahīdān
- Nughlak
- Barah Chowatrah
- Spāndō Kats
- Khōshḩāl Khēl
- Salīm Khēl
- Dādī Khēl
- Srah Kalā
- Zēṟah
- Kharoti
- Sūr Kats
- Katswāl
- Pachah Lārah
- Qāsim Khēl
- Marōat
- Muḩammad Khēl
- S̲h̲angay
- Aladin
- Katswāl
- Nāmdār Kalā
- Rasūl Khēl
- ‘Arab Khēl
- Gudar
- Babar
- Kharowti
- Zēṟ Kats
- Srah Kalā
- Mullāyān
- Qāsim Khēl
Về Azrah, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,090 |
Về Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 373,100 |
Tính số lượt xem | 22,431 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,566 |