Tất cả các múi giờ ở Pachīr wa Āgām, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Pachīr wa Āgām – Nangarhār. Đánh bẩy Pachīr wa Āgām, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pachīr wa Āgām, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Pachīr wa Āgām, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:25
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pachīr wa Āgām, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Pachīr wa Āgām, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Alū Khēl
- Bandiyān
- Shaykhān
- Mīrzā Bāgh
- Khān Kêlay
- Kakī Kêlay
- Mīr Dōbārō Kêlay
- Pāyindah Khēl
- Tangay Khūlah
- Şāliḩ Gul
- Farmān
- S̲h̲arkī Kalā
- Mōrgī
- Bāmō Khēl
- Şabr-e Suflá
- Kazhkī
- Sulţān Khēl
- Lakī Kalā
- Alif Khēl
- Bar Tangī
- Şabr-e ‘Ulyā
- Kārīgar
- Kaṯah Khēl
- Tōrah Bōrah
- Mīr Khānī
- Kunj Kalā
- Pachīr wa Āgām
- Pachīr
- Yāghī Band
- Wêchah Algaḏah
- Srah Kalā
- Bar Barah
- Qalandar Khēl
- Darah
- ‘Alī Khēl
- Kālō Khēl
- Tangī Khēl
- Lanḏī Khēl
- Marī Kalā
- Mêrghah
- Zamêr Khēl
- Ōbêh Khēl
- Sêmatsē
- Srah Kalā
- Gōdrah
- Badan Khēl
- Shākiryān
- Tsamtsay
Về Pachīr wa Āgām, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,647 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,159 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,815 |