Tất cả các múi giờ ở Ma‘rūf, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ma‘rūf – Kandahār. Đánh bẩy Ma‘rūf, Kandahār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma‘rūf, Kandahār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ma‘rūf, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:16
:24 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma‘rūf, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Ma‘rūf, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Multān
- Pāṉ Kêlay
- Tsērlinah
- Khogam Fort
- Girday
- Piwur
- Ḏabarah
- A’lá Jirgah Kêlay
- Kārēz
- Shaykhayinah
- Lūkhah
- Gaṟang
- Marghalin
- Pās Gāwidah
- Machō Shēlah
- Tiliray
- Gaṟang
- Kalālay
- Wām
- Dê Klakē Shēlah
- Takhai
- Zhaṟah Ghbargah
- Kalān
- Ks̲h̲êtah Mashōzaī
- Tangay
- Kuchnay Dēgān
- Alokawal
- Dirkay
- Sayyidān
- Barāt Kārēz Kêlay
- Wulgay
- Girdāb
- Sowganêy
- Akhtargul Kêlay
- Malūt Kêlay
- Sêrah
- Srē
- Āhū Chīnah Kêlay
- Chingay
- Pirsh
- Bismil Kêlay
- Dūṟī
- Lōy Dēgān
- Masigī Kêlay
- Tōr Khān Khēl Kêlay
- Bāwū Kalā
- Wulgay
- Shēlē Kêlay
- Ghunḏêy
- Piranay
- S̲h̲aran
- Kat-Yorokkhaygay
- Sharan
- Jum‘ah Khān Kêlay
- Bākilah
- Tsērlin
- Spīnkay Kêlay
- A’lá Jirgah
- Spīngay
- Dê ‘Azīm Kārēz
- Pānizaī
- Miyān Kêlay
- Naz̧ar Khēl
- Khalīl
- Khêṟah Zhawêrah
- Abō Kalā
- Tsalah
- Kwat
- Sākzī Kêlay
- Shêgênay
- Darū
- Gadāy
- Churmay
- Kalāgêy
- Kanī Khēl
- Khazirah
- Mullā Marghzār Kêlay
- Pēwarah
- Surkêy Katsē
- Tiliray
- Obatu
- Chōrmay
- Shāh Muḩammad Kêlay
- Howḏakay
- Ks̲h̲êtah Wulgay
- Gāwidah Chīnah
- Gharīb
- Kajakay
- Mīrō Khēl Kêlay
- Dê Ighzō Kêlay
- Shamik
- Chīnah
- Wal
- Murghakay
- Ghunḏêy
- Têrwah
- Amīr Jān Kêlay
- Kārgêh Zālay
- Khalīlah
- Ks̲h̲êtah Shaykhzaī
- Ma‘rūf
- Nēkō Wulah
- Kkhvadzhazay
- Mir-Ban
- Ḩizhan
- Pishīn
- Shīn Khēl
- Sulaīmānzaī
- Shihūzaī
- Pātūṟī
- Jamrōd
- Sayyid Walī Kêlay
- Shaykhzaī
- Bahlōlzaī
- Chowgay
- Hafān
- Mārāb
- Salāmat Kalā
- Mēlah Gāh Chīnah
- Shinay
- Khōjilzaī
- Bāshah
- Gul Muḩammad Khān Chīnah
- Abdul Bāqī Khān Kêlay
- Dê Khāliqdād Chowgay
- ‘Abdul Kêlay
- Ngāndē
- Ks̲h̲êtah Salād
- Mullā Khēl
- ‘Omar Kêlay
- Sūr Kats
- Wêch Ōbay Kêlay
- Gaṟang
- Takêy
- Shēlah
- Numrozay
- Chowgay
- Lanḏay
- Bālay
- Akhtū Khēl
- Qaryah-ye Shēlah
- Lōy Kangar Kêlay
- Ghāṟay
- Lōy Kêlay
- Ḏangar
- Tabêy
- Zāmah
- Lêkah Shêway
- Mangul
- Mashōzaī
- Hōtak
- Kashalah
- Wêch Khwaṟah
- Dirētsilē
- Angū Khēl
- Salām Kêlay
- Dê Zīārat Tangay
- Sūr Wām
- Mushkōr
- Kutay
- Ma‘şūm Kalā
- Tāndah
- Zōr Kārēz
- Malay
- Iskandar
- Gūjan
- Ḏabarī
- Dê Shādō Shēlah
- Ezghūmay
- Shaykhgaī
- Shāhyār Khēl
- Zilargak
- Pōṯakay
- Bahlōlzaī
- Dê Klakē Kalā
- Karyān
- Lanḏay
- Mihrabān Khēl
- Sandarzaī
- Murghakay
- Pakhōṟay
- Kārēz
- Būragaī
- Tsērlan
- Dê Srêh Khwā Kêlay
- Khidirzaī
- Lwaṟah Wulgay
- Srêh Kêlay
- Zirkbāṉêy
- Shābīān
- Zhaṟah Ghbargah
- Shāhān Kārēz
Về Ma‘rūf, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 12,130 |
Về Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,665,487 |
Tính số lượt xem | 77,294 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,310 |