Tất cả các múi giờ ở Nēsh, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nēsh – Kandahār. Đánh bẩy Nēsh, Kandahār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nēsh, Kandahār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nēsh, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:49
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nēsh, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Nēsh, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tātār
- Jaylī
- Zarnī Kêlay
- Shīn Kārēz
- Barkanday
- Khinjak
- Daylanōr
- Khadzhi-Alam-Kalay
- Shāwēz
- Kārēzak
- Adō Kêlay
- Sūraī
- Tātar
- Naray Kêlay
- Dzhelanikarez
- `Alāqadārī Nēš
- Shārak
- Chahār Palang
- Karam Kārēz
- Jamak Kêlay
- Kārēz-e Khurd
- Wulgay Kêlay
- Chinārak
- Dê Nārkhēl Kêlay
- Dê Nāwē Māndêh
- Bāgh-e Āghā
- Bārīgah
- Qaryah-ye Khurdzaī
- Qāsim Kêlay
- Qaryah-ye Yakh Chīnah
- Garm Āb
- Burah Gānah
- Khandak Kêlay
- Ghōymatān
- Wurjānī
- Kārēz-e Dēwālak
- Kand Kêlay
- Sayyid Kārēz
- Chopani
- Now Kārēz
- Gumbad Kêlay
- Dê Chīnē Kêlay
- Ghanigay
- Kōr Buzak Kêlay
- Mīr Afẕal Kārēz
- Sarāw Kêlay
- Chahār Gumbad
- Pitāw Kārēz
- Bahlōl
- Sar Pōshān
- Dū Shīnah
- Turkman Kêlay
- Gandah Chāh
- Kalā
- Ghurdang
- Shōr Āb
- Keshkhindzhak
Về Nēsh, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,289 |
Về Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,665,487 |
Tính số lượt xem | 77,288 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,998 |