Tất cả các múi giờ ở Chak-e Wardak, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chak-e Wardak – Wardak. Đánh bẩy Chak-e Wardak, Wardak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak-e Wardak, Wardak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Chak-e Wardak, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:05
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak-e Wardak, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Chak-e Wardak, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Idil
- Ghārak
- Pālēzak
- Ābāsh
- Siyāh Nāw
- Zaykhā’idah
- Bād Qōl
- Qal‘ah-ye Ghulām
- Sodzha
- Āzād Khēl
- Qal‘ah-ye Maḩmūd
- Qal‘ah-ye Ghulām
- Karam Qōl
- Siwak
- Gulsinak
- Ōchōdak
- Nūr Bēg
- Karam ‘Alī
- Shāh Walī Kalā
- ‘Omarza’ī
- Zaṟah Kalā
- ‘Imrāt Khēl
- Guḏah
- Kowt
- Wulyanak
- Mowdu
- Sapaydār
- Tāwah
- Guḏān
- Ḏērsh Shalay
- Pāy Kōtal
- Bērānah
- Paywand
- Chak-e Wardak
- Mōnkay
- Kārēz-e Surkh
- Sang-e Bābā
- Laṯêk
- Sanḏō
- Tīr Muḩammad
- Dēwārak
- ‘Us̄mān Khēl
- Khwājah Angūr
- Chihilgarī
- Gird Āb
- Peshkor
- Z̄ūlfaqār Khēl
- Chihil Gazī
- Ma‘rūf Khēl
- Zar Bāgh
- Makhtūm
- Mīr Aḩmad Khēl
- Qal‘ah-ye Surkh
- Shunyah
- Tāchah
- Panjah Qishlāq
- Chīnah
- Nāshkak
- Bangēs̲h̲ay
- ‘Alī Bēg
- Allāh Khēl
- Ṯaṯang
- Lwaṟ
- Urdū
- Qādir Khēl
- Sar Firāz
- Kalāgī
- Ḩasan Khān
- Ḩaīdar Kêlay
- Topur
- Tsilgiray
- Chahār Shnah
- Z̧arīf Khēl
- Būm
- Byānān
- Dowrān Khēl
- Khwājah Aḩmad
- Kōtī-e Moghul
- Sharīf Khēl
- Takht
- Būm
- Ḩakīm Bābā Khēl
- Shukurdād
- Kārēz
- Chahār Murdah
- Ginigar
- Spīn Kêlay
- Kōḏay
- Zhawêrah
- Bārān Khēl
- Jalīl
- Kūz Sōkhtah
- Shaykh Yāsīn
- Bahādur Khān
- Gardan
- ‘Alī Shang
- ‘Alī Khānī
- Bindaray
- Sangīn
- Sardār Kōḏay
- Ḩakīm Khēl
- Qal‘ah-ye Zōyah
- Qal‘ah-ye Rōbā
- Mullā Gul Khēl
- ‘Alī Shāh
- Kōḏay
- Qurbānay
- Zor
- Bayekzai
- ‘Arab Shāh Khēl
- Faqīray
- Mīrkah
- Mōzah Khēl
- Qal‘ah-ye Sar Pōsh
- Sayyidān
- Mūshak
- Fāẕil Khēl
- Sênī Khēl
- Bahādur Guḏay
- Karah Kat
- Langar
- Mētar
- Nūr Khēl
- Khōḏay-e Bēwah
- Khānak Khēl
- Qal‘ah-ye Muḩammad Ḩasan Khān
- Aḩmad Khēl
- Chamṟī
- Mandzway Sōkhtah
- Shālī
- Topur
- Wulyatak
- Nōkar Khēl
- Būlāq
- Ambō Khāk
- Gulāb Khēl
- Kachughū
- Kōḏay
- Badamtu
- Kaḏalay
- Lwaṟah
- Mīrzā Bēg
- Shunyah
- Sēwakah
- Fateḩ Khēl
- Afẕal Khēl
- Chap Darah
- Adam Khēl
- Damay
- Chūrak Khēl
- Dar Band
- Lālā Khēl
- Malī Khēl
- Pas-e Kōh
- Shab Āsh Khān
- Gulmurī
- Sayyid Kêlay
- Barghasūn
- Būksarī
- Nālah
- Şūfī Khēl
- Sōkhtah Qōl
- Kaftar
- Pākpūlāgh
- Panah
- Kês̲h̲tah Shikampārah
- Bambay
- Mānjar Khēl
- Şāfīān
- Muqām Khēl
Về Chak-e Wardak, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 7,057 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 63,166 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,185 |