Tất cả các múi giờ ở Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bêrmal – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:44
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Malakshay
- Sowdal Malkshay Kōṯ
- Khān Shīrīn Kalā
- Shād-e Khān Kōṯ
- Gangī Khēl
- Nabī Kalā
- Marow Kōṯ
- Khuram
- Rawarkaṟaī
- Mayrmanday
- Gul Gīm Kōṯ
- Mīr A‘z̧am Khān Kalā
- Malik Shāhi
- Ādam Khān Kêlay
- Jabīn Kōṯ
- Shakar Khēl
- Mandzē
- Lanḏah Katskêy
- Khwājahgī Kalā
- Payāw Khēl
- Dê Angūr Kōṯ
- Dê Pas̲h̲ Khūnah
- Ayz̲h̲ah
- Shêrwah
- Shahāb ud Dīn
- Shaykhān
- Gabrêy
- Ghalīm Birgiṯ
- Shams ud Dīn Chīnah
- Aṟkhay
- Ţāwūs Khēl
- Khwājar Khēl
- Gulūm
- Lānjī Khēl Junūbī
- Rajīm Shāh
- Dārō Khēl ‘Alam Khān
- Jangī Khēl
- Khān Shīrīn Kêlay
- Sharmaṯ Khēl
- Māmadī
- Tōr Wêrsêkaī
- Gul Khān Kêlay
- Samand Kêlay
- Kākā Khēl
- Tabêy
- Dārō Khēl
- Naşruddīn Kêlay
- Swōnak Kalā
- Gharbī Mangṟētay
- Mādī Khēl
- Shnah Kalā
- Sayyidakī Kêlay
- Rāmdal Kōṯ
- Rōzī Khān Kalā
- Mīr Aḩmad Kalā
- Nakhl
- Sar Kandē
- Sharkaī
- Dowlat Kōṯ
- Mangṟitay
- Kaṟam
- Sharīf Khēl
- Tanḏ Kêlay
- Dim Mānêy
- Wūrghaṟ Kêlay
- Lowgêy
- Mūṯay Khēl
- Ghunḏêy
- Gul Naz̧ar Kōṯ
- Kārēzgaī
- Şāliḩ Khēl
- Tsyay
- Dalay Kalā
- Āghā Gul Kêlay
- Tōr Kêlay
- Wêchah Katskêy
- Ḏêmīānay
- Khān Shīrīn
- Paṉō Kêlay
- Pindzikhā Junūbī
- Khūjī Khēl
- Ṟaṉīkay Tazay
- Sharmak Khēl
- Ja‘far Kōṯ
- Khudāydād Khēl
- Shêngaī
- Bāqī Khēl
- Bormol
- Khān Kêlay
- Khênḏakaī Karam Zāway
- Khiẕir Pêngah
- Khamīd Gul
- ‘Abbās Khān Kalā
- Sūr Zghamay
- Niz̧ām Khēl
- Shamū Khēl
- ‘Abbās Khēl
- Mīr Akbar Kêlay
- Shkīn
- Z̧afar Kōṯ
- Ţāwās Khēl
- Muḩabbat Kōṯ
- Amān Kōṯ
- ‘Abbās Khān Kalā
- Marghah
- Qādir Jān Kêlay
- Mesak
- Pek Kowt
- Mīr Khudāy Kêlay
- Tāzī Khēl Kōṯ
- Pinjkhā Shamālī
- Wuchêm
- Dārō Khēl Niyāzī
- Shūkī Khēl
- Faqīrān
- Istoway
- Mūsá Kalīm Kalā
- Kōtīzaī
- Tōrah Wrêy
- Kharsīn
- ‘Īsá Khēl Sharqī
- Saṟak Kōṯ
- Mastē
- Paipāli
- Magaṟ
- Ghunḏakêy Kêlay
- Guḏī Khēl
- Mashêraī
- Zhāwar
- Shaykhān
- Tōrah Wṟêy
- Lambē Kalā
- Samanday
- Maṉah Kêlay
- ‘Īd Muḩammad Kōṯ
- Patigay
- Malik Khēl
- Tsūhay Khūlah
- Ghaybī Khēl
- Hazārah Kêlay
- Pīr Kōṯī Kêlay
- Mīrgay
- Tsatswān Khūlah
- Banḏūray
- ‘Az̧am Kêlay
- ‘Īsá Khēl Gharbī
- ‘Abbās Khēl-e Junūbī
- Gulmanī Kōṯ
- Mangal
- Ḏīngah
- Akbar Dīn Kalā
- Sharqī Mangṟētay
- Ashraf Khēl
- Shādghānī
- Bānzī
- Wuchêm Khrêh Ghar
- Sabēl Kalā
- Gul Kōṯ
- Ghêljī Nowāb
- Danday
- Dūrān
- Nakum Khēl
- Pakhē Khūlah
- Shādī Khān Kalā
- Katskaī
- Pāwas
- Mubīn Kōṯ
- Kulkunḏaī
Về Bêrmal, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 7,217 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,885 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,447 |