Tất cả các múi giờ ở Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yaḩyá Khēl – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:04
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gharbī Wurkī
- Naz̧ar Muḩammad Kalā
- Junūbī Zānkī
- Muḩammad Afẕal Kalā
- ‘Us̄mān Ghanī Kêlay
- Qāsim Kalā
- Shamamōlzaī
- Palāw
- Sharqī Wurkī
- Gorayan
- Ḩājī ‘Alam Kalā
- Ādam Kudalī
- Ḩākim Kalā
- Kirābuddīn
- Payaw Kalā
- Atalān
- Khwājah Khēl
- Ghaībī Khēl
- Yaḩyá Khēl
- Kalātar
- Matrakay
- Mānjī
- ‘Abdullāh Khān Kalā
- Shamālī Nakām
- Mullā Bāgh Kêlay
- Shamālī Zānkī
- Mindzō Kalā
- ‘Alāqahdārī-ye Yaḩyá Khēl
- Az̧far Kalā
- Amīr Muḩammad Kōr
- Nādir Kōṯah
- Shīn Kalā
- Mukhtār
- Moghul Khēl
- Nêwī Khalatah
- Murwat Khēl
- Ţalā Khān Kalā
- ‘Omar Khān Kalā
- Junubī Nakām
Về Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,926 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,882 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,396 |