Thời gian hiện tại ở Ḩājī ‘Alam Kalā, Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā – Ḩājī ‘Alam Kalā. Đánh bẩy Ḩājī ‘Alam Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī ‘Alam Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī ‘Alam Kalā, nhiều khách sạn ở Ḩājī ‘Alam Kalā, dân số ở Ḩājī ‘Alam Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī ‘Alam Kalā, Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:55
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī ‘Alam Kalā, Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ḩājī ‘Alam Kalā, Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°56'52" 32.9479 |
Kinh độ | 68°39'56" 68.6656 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 47,887 |
Về Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,969 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,592 |
Sân bay gần Ḩājī ‘Alam Kalā, Yaḩyá Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 186 km 116 ml |