Tất cả các múi giờ ở Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bar Kunaṟ – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:16
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Āsmār
- Dab
- Pitāw Kêlay
- Shīn Tōr
- Wêch Nāw
- Kārghêh Kārīn
- Sar Aghzō Bānḏah
- Palūtsō Kêlay
- Ghōs̲h̲tō Katsē
- Spīnkay
- Shangar
- Indzêrō Bānḏah
- Baraṟō Kêlay
- S̲h̲owō Galay
- Ghāw Chāwah
- Qal‘ah-ye Wardag
- Chapah Kōh
- Ḩaẕrat Jān Bānḏah
- Syōrē Kêlay
- Kandarī
- Darīn
- Waras
- Tēshah
- Shāhbal
- Mīr Khānō Bānḏah
- Ilanah
- Dirgah
- Shpaṟgī
- Owshay
- Warūsht
- Bānḏē Kats
- Balūtsō Nāw
- Shīrīn Bānḏah
- Chamgay
- Mullā Dīq
- Ghār Kōh Bānḏah
- Chinār
- Bar Konār
- Shāl
- Ghār Kōh
Về Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,616 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,764 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,629 |