Thời gian hiện tại ở Bānḏē Kats, Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ – Bānḏē Kats. Đánh bẩy Bānḏē Kats mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānḏē Kats mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānḏē Kats, nhiều khách sạn ở Bānḏē Kats, dân số ở Bānḏē Kats, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bānḏē Kats, Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:04
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānḏē Kats, Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Bānḏē Kats, Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°59'44" 34.9955 |
Kinh độ | 71°19'8" 71.319 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,619 |
Về Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,649 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,714 |
Sân bay gần Bānḏē Kats, Bar Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 113 km 70 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 225 km 140 ml |