Tất cả các múi giờ ở Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāş Kunaṟ – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:47
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mōrkī
- Bāgh
- Şāḩib Zādagān
- Ghunḏêy
- Spī Tangay
- Yakhah Chīnah
- Kanḏêr
- Gar Mēlah
- Shāwṟah
- Tangay
- Kachā Khēl
- Tūtgay
- Dagmene
- Dēwānah
- Kūzah Mayā
- Kazibanda
- Hazār Nāw
- Āhangarō Kalā
- Shāmkār
- Kulīgêrām
- Abō Tangah
- Bande
- Khāş Kunaṟ
- Mullā Gōr
- Hazār Nāw
- Zōṟ Kunaṟ
- Qal‘ah-Wunah
- Indzêray
- Bārah Bāt
- Chamiyāray
- Kuz-Arazi
- Chaṉchaṉ
- Spīnkay
- Wêchah Zhawêrah
- Bar Arāẕī
- Lwaṟah Mayā
- Shaykhānō Kêlay
- Kōlāwul
- Mangwāl
- Qal‘ah Wunah
Về Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,694 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,757 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,084 |