Thời gian hiện tại ở Hazār Nāw, Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ – Hazār Nāw. Đánh bẩy Hazār Nāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazār Nāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazār Nāw, nhiều khách sạn ở Hazār Nāw, dân số ở Hazār Nāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hazār Nāw, Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:43
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazār Nāw, Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Hazār Nāw, Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°38'19" 34.6385 |
Kinh độ | 71°4'15" 71.0708 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,887 |
Về Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,699 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,227 |
Sân bay gần Hazār Nāw, Khāş Kunaṟ, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 83 km 52 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 219 km 136 ml |