Tất cả các múi giờ ở Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aḩmadābād – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:59
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Chīnō Sar
- Bābakaray
- Kowgān Zhawêrah
- Rōs Maīdān
- Tsapêraī
- Wêch Ghrak
- Wêch S̲h̲ākh Kalā
- Kūz Zarīn Khēl
- Ataikala
- Mayā Khēl
- Srah Kalā
- Ḩasan Kalā
- Talkhān
- ‘Īsá Khēl
- Līwān
- Nīstī Kōt
- Spīnah Kalā
- Talkhān
- Sūr Sangiyān
- Siyōraī
- Bar Fērōz Khēl
- Sarwar Kalā
- Akbar Khēl
- Nindār Khēl
- Salām Khēl
- Yārgul Khēl
- Afẕal Khēl
- Gud Mangal Kalā
- Mīw Khēl
- Sūr Sang
- Salām Khēl
- Nōrā Khēl
- Sirkay
- Zundī Khēl
- Sīr Kay Malang
- Jalālō
- Spīnah Kalā
- Shamshayrābād
- Madō Khēl
- Michalghū
- Mowrōz Khēl
- Shālam Khēl
- Yaḩyá Khēl
- Shaykh Maşūr
- Sayyid Khēl
Về Aḩmadābād, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,312 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,895 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,821 |