Tất cả các múi giờ ở Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jānī Khēl – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:06
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Lmar Khēlō Zhawêrah
- Maīdān Khūlah
- Wêchah Khūlah
- Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal
- Ḩasanza’ī
- Mūshay
- Ghārah
- Tarakah
- Mogidirshe
- Tūghū
- Barah Khēl
- Bilza’ī
- Ḏangar
- Sarmastay
- Sêway Kōṯ
- Muti
- Kowtgay
- Rabāţ
- Baryamay
- Khalīl
- Chilam
- Drandē Kêlay
- Lmar Khēl
- Maṉah
- Khibay
Về Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,009 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,747 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,362 |