Thời gian hiện tại ở Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā – Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal. Đánh bẩy Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, nhiều khách sạn ở Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, dân số ở Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:24
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°39'23" 33.6564 |
Kinh độ | 69°46'38" 69.7773 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,996 |
Về Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,035 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,223 |
Sân bay gần Uluswālī Jānī Khēl-e Mangal, Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 113 km 70 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 165 km 103 ml |