Tất cả các múi giờ ở Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Lajah Aḩmad Khēl – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:46
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Bar Shawāt
- Munī
- Darah
- Kharzūn
- Barah Shêkāwah
- Mushakah
- Wām
- Pōrē Kêlay
- Mantkay
- Lesholukalay
- Bēkaray
- Saranj
- Shawāt
- Sōrway
- Tishnak
- Khūnī Khūlah
- Shizmān Ghar
- Andaṟ
- Barah Shishtah
- Dada
- Kūzah Shishtah
- Ghêzgay
- Tani
- Mīrāzī Kêlay
- Dabōzay
- Lalikah
- Arām
- Stêrah Mishray
- Stēr Kêlay
- Laja Mangal
- Towdē Tāk
- Dargay
- Khêranay
- Khêrgay
- Shêkāwah
- Yaḩyá Kêlay
- Khêranay
- Lazhah
- Mūsá Khēl
- Saykhō Kêlay
- Shēgaṟay
- Wām Ḩasan Khēl
- Sêkandar Khēl
- Shōrābak
- Wāghz
- Bāghakay
- Patak
- Chirgō Kêlay
- Ghunḏêy
- Sarkōṉay
- Anj
- Dzādzī
Về Lajah Aḩmad Khēl, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,435 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,734 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,473 |