Tất cả các múi giờ ở Şabarī, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Şabarī – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Şabarī, Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şabarī, Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Şabarī, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:32
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şabarī, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Şabarī, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kirijinah
- Mūt Khēl
- Taray Lēwān Khēl
- Zambar
- Chêray
- Khōrē Kalā
- Bal Khēl
- ‘Uqbay
- Sūrwapān Tōy
- Parō Khēl
- Gōrchak
- Mūsá Khān Kêlay
- Parō Khēl
- Lewan Khel
- Khushkī Dandah
- Bakhtānah
- Pratah Ghunḏêy
- Tandah
- Sowzak Kalā
- Lēwān Khēl
- Mijlis
- Nākām
- Tandah
- Sabarai
- Māmad Kalā
- Chīnah
- Kurṟū
- Yakubi
- Khulbisāt
- Kārēzūnah
- Guldār
- Mundī Khēlah
- Tangah
- Now Deh
- Khatikah
- Mūsá Kêlay
- Manjay
- Nūrī Kêlay
Về Şabarī, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,477 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,758 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,826 |