Tất cả các múi giờ ở Gurbuz, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurbuz – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Gurbuz, Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurbuz, Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Gurbuz, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:02
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurbuz, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Tất cả các thành phố của Gurbuz, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Samak Kōṯkêy
- Bagī Khēl
- Gul Mīr Jān
- Sēluddīn
- Shāh Wazir Kalā
- Wuṟō Kêlay
- Patlān
- Shaykh Amīr Kêlay
- Zarīn Kêlay
- Muḩammad Khān Kêlay
- ‘Omar Khān Kêlay
- Shaykhānō Kêlay
- Ghunḏêy Kêlay
- Katskay
- Mangī Kêlay
- Ligī Khēl
- Māshī Kêlay
- Puskach
- Towdah Chīnah
- Az̲h̲ḏanō Kêlay
- Kēpat Khān Kêlay
- Mihrāb Khān Kêlay
- Galak Khel
- Shahīd Kêlay
- Bōrī Khēl
- Taṟanlī
- Charkhay Kêlay
- Khān Kōṯkêy
- Lezikalay
- Mīr Jān
- Muḩammad Sayyid Gul Kêlay
- Mi’rājuddin Kalā
- Ākā Faqīr Kalā
- Bōrī Kêlay
- Marange
- Akbar Khān Kêlay
- Sargalī
- Towdah Chīnah
- Sardār Khān Kili
- Jān Kalā
- Muḩammad Amīn Kōṯkêy
Về Gurbuz, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,334 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,732 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,574 |