Tất cả các múi giờ ở Shahristān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shahristān – Daykundi Province. Đánh bẩy Shahristān, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahristān, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Shahristān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:48
:35 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahristān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Shahristān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ūbūk
- Kōk Darah
- Naychah
- Jowuz
- Dūāw
- Shāhlij
- Tangī
- Ūzmūk
- Ghich
- Jimaluq
- Paytow
- Sar-e Qul
- Takhsij
- Achamazār
- Sayyid Aḩmad
- Pālān
- Ūshū
- Bābadād
- Gōzuk
- Zāwjōk
- Āhangar
- Spī Tāq
- Kājā
- Alak
- Chinār
- Charaspū
- Zangīw
- Naychah
- Dahān-e Pārū
- Pāy Tagowlōr
- Māzbō
- Nīālū
- Zargā
- Tōp
- Ghūdār
- Sar-e Ghī
- Sar-e Pālij
- Siyāh Wak
- Būchakhānah
- Silawun
- Minaqōl
- Tagāb
- Shāwat
- Ikhtyārō
- Ūshū
- Sinowr
- Dahān-e Nēglēj
- Sar-e Ghōchān
- Qōl-e Mullā
- Bālnah-Kharbitak
- Ghūj
- Palmuṟgh
- Pōrnī
- Yalazār
- Sêpichōr
- Qūmūrghū
- Dahān-e Tagak
- Shkūnak
- Darāz
- Shalayj
- Sarkalī
- Pinah
- Khagrū
- Kaḏāl
- Deh
- Dahān-e Nālah
- Barkān Bālā
- Kūrag
- Nalak
- Ghaybē
- Kaṯōk
- Nowdak
- Tōp
- Karamzārak
- Ish Pushtah
- Ilah Sang
- Waras̄-e Suflá
- Balkhak
- Kaj Darah
- Badagal
- Kharbayd
- Zardsang
- Pishandūr
- Pasinīl
- Sar-e Būm
- Waras̄-e ‘Ulyā
- Ḩilmantī
- Zirbālak
- Shīwnah Tūghay
- Chilawuh
- Shāhbayd
- Ispichān
- Surkh Bayd
- Ghūjgird
- Kōk Darah
- Gandanay
- Mazārqul
- Wazīā Bāgh
- Ghūchqōl
- Jowz
- Kajkamān
- Kōk Darah
- Mīr ‘Alī
- Taybāghchah
- Dahān-e Uzmuk
- Nōlōkak
- Bāliband
- Kārēz
- Kudugh
- Dahān-e Darah
- Kūḏī
- Ōbêgak
- Zūghūl
- Sowz Darah
- Nāwah
- Malmastūk
- Jaryah Khānah
- Rābūrō
- Bilandţāq
- Karamzār
- Şarf
- Surkh Darah
- Glinah
- Tākhūm
- Sowzak
- Takhtās
- Naychah
- Kakrak
- Kakrak
- Āmij
- Mangūr
- Pāygardū
- Paytow
- Sar-e Būm
- Wakhtā
- Mēnah Qōlak
- Jar-e Ūshturān
- Chāk
- Najak
- Ishpushtah
- Dum-e Jōy
- Qashbar
- Bālnah Tūghay
- Kūḏī Khānah
- Qal‘ah
- Takh-Kanḏow
- Bālnah Bughzak
- Pīshkūḏī
- Khwājah ‘Alī
- Tōp
- Pāy Kōtal
- Tagak
- Ghowchak
- Dēwālak
- Qal‘ah-ye Khaybar
- Lōy Shākōr
- Palālēj
- Shāhrāh
- Pīshbāq
- Awarnīw
- Baydak
- Bōmirak
- Ghōrūzdak
- Tahgīw
- Tūtmardān
- Kūngī
- Gildān
- Sar-e Kajgīr
- Kārēz
- Awbakhsh
- Wābahgak
- Dūnadahgak
- Lapan
- Tūdak
- Tarnowak
- Baghal-e Deh Yak
- Kargiwak
- Gūlī
- Sar-e Mūr
- Tagāb
- Chilawuh
- Awrak
- Mijah
- Rīgak
- Takhsār
- Pāy-e Kōtal
- Kājā
- Bōrī
- Shing
- Khar Anjīr
- Jōy-e Mazār
- Deh-e Bāgh
Về Shahristān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,970 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,884 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,149 |