Tất cả các múi giờ ở Parīān, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Parīān – Panjshir. Đánh bẩy Parīān, Panjshir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Parīān, Panjshir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Parīān, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:05
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Parīān, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Tất cả các thành phố của Parīān, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kūr Lamurkān
- Kōsūr
- Pariguz̄ār
- Chownī Khāwāk
- Zardī
- Deh-e Parīān
- Sīgmān
- Kamāngar
- Papsī
- Deh-e Yārī
- Kōh-e Sūr
- Shānīz
- Shālkachah
- Watapurā
- Chumār
- Pas Mazār
- Bālā Chumār
- Deh-e Khāwāk
- Now Dahānak
- Mīr Qalāt
- Til-e Panjshayr
- Kūr Paytāb
- Qal‘ah-ye Parīān
- Shahr Biland
- S̄awīt
- Shālzōr
- ‘Aqib
- S̄āljajarī
- Āryū
- Dōshtah
- Gulkhār
- Kowjān
- Kuhnah Deh
Về Parīān, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,685 |
Về Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 146,100 |
Tính số lượt xem | 10,233 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,521 |