Tất cả các múi giờ ở Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Nambucca Shire – State of New South Wales. Đánh bẩy Nambucca Shire, State of New South Wales mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nambucca Shire, State of New South Wales mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Commonwealth of Australia. Mã điện thoại ở Commonwealth of Australia. Mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian hiện tại ở Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:34
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Tất cả các thành phố của Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia nơi chúng ta biết múi giờ
- Nambucca
- Nambucca Heads
- Macksville
- Bowraville
- Eungai Creek
- Thumb Creek
- Missabotti
- Way Way
- South Arm
- Gumma
- Talarm
- Burrapine
- Valla Beach
- Yarranbella
- Scotts Head
- Eungai
- Girralong
- Lower Taylors Arm
- Grays Crossing
- Upper Nambucca
- Buckra Bendinni
- Upper Taylors Arm
- Congarinni
- Hyland Park
- Argents Hill
- Utungun
- Tamban
- Eungai Rail
- Taylors Arm
- Tewinga
- Wirrimbi
- North Macksville
- Donnellyville
- Warrell Creek
- Allgomera
- Newee Creek
Về Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 19,529 |
Tính số lượt xem | 1,306 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,162 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,199 |