Thời gian hiện tại ở Grays Crossing, Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Nambucca Shire, State of New South Wales – Grays Crossing. Đánh bẩy Grays Crossing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grays Crossing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grays Crossing, nhiều khách sạn ở Grays Crossing, dân số ở Grays Crossing, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Grays Crossing, Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:14
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grays Crossing, Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 16:58 |
Về Grays Crossing, Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°16'0" -30.7333 |
Kinh độ | 152°46'1" 152.767 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,329 |
Về Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 19,529 |
Tính số lượt xem | 1,320 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,950 |
Sân bay gần Grays Crossing, Nambucca Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
CFS | Coffs Harbour Airport | 57 km 35 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 78 km 49 ml | |
GFN | Grafton Airport | 111 km 69 ml | |
ARM | Armidale Airport | 112 km 70 ml | |
TRO | Taree Airport | 131 km 81 ml | |
LSY | Lismore Airport | 216 km 134 ml |