Tất cả các múi giờ ở Xocalı Rayonu, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Xocalı Rayonu. Đánh bẩy Xocalı Rayonu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xocalı Rayonu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Azerbaijan, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Xocalı Rayonu, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:22
:15 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xocalı Rayonu, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Tất cả các thành phố của Xocalı Rayonu, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Xocalı
- Askyaran
- Quşçubaba
- Qaraqav
- Madatkend
- Ulubaba
- Farukh
- Xanyeri
- Sarushen
- Ağbulaq
- Dashushen
- Rev
- Aşağı Yemişcan
- K’yatuk
- Qarabulaq
- Şırlan
- Verin Klychbag
- Armenabad
- Xaçmaç
- Chanakhchy
- Aranzami
- Sığnaq
- Cavadlar
- Dağdağan
- Daşbulaq
- Kyatuk
- Nyuragyukh
- Sardarashen
- Harov
- Bashkend
- Khramort
- Qayabası
- Dzhamillu
- Naxçıvanlı
- Pircamal
- Shushikend
- Almalı
- Kirkidzhan
- Nerkin Qlıçbağ
- Qaybalı
- Ballıca
- Perimkend
- Qişlaq
- Hovsep’avan
- Kosalar
- Dashbashy
- Demirchilyar
- Mekhtishen
- Seyidshen
- Chaykend
- Qızıloba
- Muxtar
- Yuxarı Yemişcan
- Dzhangasan
- Lesnoi
- Dagraz
- Xanabad
- Badara
- Yalobakend
- Fakhlul
- Ilis
- Ağbulaq
- Xanyurdu
Về Xocalı Rayonu, Republic of Azerbaijan
Dân số | 24,787 |
Tính số lượt xem | 4,904 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 327,128 |