Tất cả các múi giờ ở Bamingui, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Bamingui – Bamingui-Bangoran. Đánh bẩy Bamingui, Bamingui-Bangoran mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bamingui, Bamingui-Bangoran mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Bamingui, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:07
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bamingui, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Tất cả các thành phố của Bamingui, Bamingui-Bangoran, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Kovongo Mia
- Ngoussoua Campement
- Yangou Gongo
- Ndiré
- Bissingou I
- Ngoussoua
- Maïkaba
- Digba
- Ellé
- Bangoran
- Dangavo
- Yangou Birolo
- Ngou Ouassa
- Niango
- Kaga Nzé
- Yambala Magonda
- Ancien Village de Gara
- Bandévé
- Dangou Badouma
- Nianga Bitibanda
- Sakoumba
- Boufoura
- Boumbala
- Mbèngou
- Bamingui
- Koutessako
- Yangouléka
- Balouba Yakandjia
- Bingou
- Dongo
- Kaga-Doumba
- Yangou Gala
- Vavou
- Bissingou II
- Kouya Koundou
- Mindou
- Yambala Koudouvélé
- Ngoumbrou
- Bakolekpa
- Balouba
- Miafondo
- Vata
- Dacpa Mindou
- Kaka
Về Bamingui, Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Dân số | 6,230 |
Tính số lượt xem | 1,827 |
Về Bamingui-Bangoran, Central African Republic
Dân số | 39,779 |
Tính số lượt xem | 6,429 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 234,756 |