Tất cả các múi giờ ở Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Bocaranga – Préfecture de l’Ouham-Pendé. Đánh bẩy Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:01
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Tất cả các thành phố của Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Herba
- Bondilé
- Palampana
- Boussabina
- Njeréoule
- Pouganga
- Sikoum
- Dokodélé
- Bindanga
- Boroléo
- Tenzoule
- Koumpala
- Ngoutéré
- Dellé
- Youforo
- Douzou
- Goni
- Nzali
- Bago
- Kountao
- Bokoul
- Bouala
- Kolo
- Kolokobo
- Gaïboula
- Bossili
- Gono
- Koungalou
- Bocaranga
- Mayde
- Yeni
- Zom
- Ouétélé
- Tolé
- Gamanga
- Bada
- Baforo
- Bam
- Barya
- Bocaranga IV
- Bomango
- Bougang V
- Boukaya
- Bouyay-Bouyombo
- Lao
- Zanga
- Bozoum
- Dang Lang
- Maneké
- Moundi
- Nara
- Bouala II
- Bougang I
- Bozogwé I
- Dibono
- Ndounga
- Bocaranga II
- Daigon
- Karazian
- Koupé
- Boumari I
- Bounda I
- Bouyay
- Nambona
- Yélé
- Baouala
- Bocaranga III
- Boukaya II
- Kaké
- Badok
- Bongomboussi
- Boudé
- Boyemi
- Bozogwé II
- Diaoké
- Bocaranga I
- Bokongo
- Loura
- Boumari II
- Ségnéré
Về Bocaranga, Préfecture de l’Ouham-Pendé, Central African Republic
Dân số | 61,190 |
Tính số lượt xem | 2,978 |
Về Préfecture de l’Ouham-Pendé, Central African Republic
Dân số | 333,161 |
Tính số lượt xem | 26,026 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 241,644 |