Tất cả các múi giờ ở Lemvig Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Lemvig Kommune – Region Midtjylland. Đánh bẩy Lemvig Kommune, Region Midtjylland mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lemvig Kommune, Region Midtjylland mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Denmark. Mã điện thoại ở Kingdom of Denmark. Mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian hiện tại ở Lemvig Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:33
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lemvig Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Tất cả các thành phố của Lemvig Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark nơi chúng ta biết múi giờ
- Lemvig
- Thyborøn
- Harboøre
- Skodborggård
- Tang
- Bøvlingbjerg
- Strande
- Fjaltring
- Gudum
- Brandborg
- Ramme
- Lisby
- Øster Vintersgård
- Klinkby Stationsby
- Lille Agersende
- Fåre
- Sønderby Gårde
- Paris
- Bækmarksbro
- Dybebjerg
- Heldum
- Fabjerg
- Ferring
- Nees
- Mariekirke
- Nissumby
- Remmer Strand
- Knopper
- Lomborg
- Nissum Seminarieby
- Tørring
- Vium
- Lundsby
- Nørby
- Bonnet
- Lemtorp
- Rønland
- Skalstrup
- Skodborg Huse
- Tørring Huse
- Balleby
- Krogshede
- Rom By
- Sinkbæk
- Underbjerg
- Vejlby
- Møborg
- Dybe
- Langerhuse
- Hove
- Vandborg
- Hygum
- Østerby
- Vrist
- Trans
Về Lemvig Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 21,560 |
Tính số lượt xem | 1,938 |
Về Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,253,998 |
Tính số lượt xem | 69,118 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 268,831 |