Tất cả các múi giờ ở Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jūnāgadh – State of Gujarāt. Đánh bẩy Jūnāgadh, State of Gujarāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūnāgadh, State of Gujarāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:30
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Tất cả các thành phố của Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Jūnāgadh
- Keshod
- Māngrol
- Una
- Mānāvadar
- Vīsāvadar
- Mendarda
- Bāntva
- Bilkha
- Delvāda
- Sejalia
- Chorwād
- Shimar
- Bhanduri
- Mathasulia
- Sodaori
- Gādu
- Vekaria
- Kadwār
- Bālāgām
- Māliya
- Shergad
- Dhāmlej
- Ādri
- Vanthli
- Vadodra
- Marmat
- Shil
- Sutrāpāra
- Lodhwa
- Meswān
- Rānpur
- Sherdi
- Chura
- Dāri
- Nawābandar
- Khambālya
- Ajāb
- Lungiya
- Māndodra
- Samadiāla
- Somnāth
- Amrāpur
- Shāpur
- Godhra
- Vinchhavad
- Kharia
- Sāsa
- Umri
- Amodra
- Kuba
- Bherala
- Bhesān
- Limbuda
- Chāndawāri
- Āgatrāi
- Lohej
- Sardārgarh
- Sasan Gir
- Bholāwat
- Sarsāi
Về Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 2,743,082 |
Tính số lượt xem | 2,819 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 164,778 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,688,822 |