Thời gian hiện tại ở Mendarda, Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jūnāgadh, State of Gujarāt – Mendarda. Đánh bẩy Mendarda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mendarda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mendarda, nhiều khách sạn ở Mendarda, dân số ở Mendarda, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Mendarda, Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:56
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mendarda, Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Mendarda, Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Vĩ độ | 21°19'16" 21.3211 |
Kinh độ | 70°26'27" 70.4408 |
Dân số | 17,166 |
Tính số lượt xem | 17,206 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 164,698 |
Về Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 2,743,082 |
Tính số lượt xem | 2,817 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,685,853 |
Sân bay gần Mendarda, Jūnāgadh, State of Gujarāt, Republic of India
DIU | Diu Airport | 83 km 52 ml | |
RAJ | Civil Airport | 115 km 72 ml | |
JGA | Govardhanpur Airport | 135 km 84 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 187 km 116 ml | |
BHJ | Rudra Mata Airport | 233 km 145 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 240 km 149 ml |