Tất cả các múi giờ ở Amreli, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Amreli – State of Gujarāt. Đánh bẩy Amreli, State of Gujarāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amreli, State of Gujarāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Amreli, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:29
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amreli, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Tất cả các thành phố của Amreli, State of Gujarāt, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Amreli
- Kundla
- Savarkundla
- Kodīnar
- Rājula
- Bagasra
- Dhāri
- Lāthi
- Bābra
- Dāmnagar
- Chalāla
- Lākhāpadar
- Chhāra
- Garmali Nāni
- Āmbaldi
- Mālsaram
- Versara
- Dahida
- Kotra Pitha
- Kharkāla
- Mānekwara
- Phācharia
- Dedān
- Gādhagra
- Mūl Dwārka
- Pipalwa
- Vād
- Velan
- Vānshiāli
- Alidar
- Bherai
- Charkha
- Kariana
- Khijadia
- Nāgasari
- Pipāvāv Bandar
- Sonāria
- Dudhala
- Dongar
- Gadhia
- Derdi Janbai
- Dolāsa
- Victor
- Barvala-Baval
- Akadia
- Akolda
- Chital
- Dudhāla
- Jāmka
- Kotra Nes
- Lilia
- Lotpur
- Damrāla
- Kadjāli
- Barpatoli
- Dalkhānia
- Dhārābandar
- Rāndhia
- Rohisa
- Vānkia
- Balana
- Khambha
- Monvel
- Āmbaldi
- Pichwa
- Bhakodar
- Chāvad
- Jāfarābād
- Nilvala
- Sākhpur
- Hathigadh
- Gigasāran
- Dadbiali
- Kunkavav
- Rampāra
Về Amreli, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 1,514,190 |
Tính số lượt xem | 3,145 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 164,680 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,685,076 |