Tất cả các múi giờ ở Jalore, State of Rājasthān, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jalore – State of Rājasthān. Đánh bẩy Jalore, State of Rājasthān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalore, State of Rājasthān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Jalore, State of Rājasthān, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:47
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalore, State of Rājasthān, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Tất cả các thành phố của Jalore, State of Rājasthān, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Jalor
- Bhīnmāl
- Sānchor
- Nandia
- Guria
- Dāntiya
- Sīlāsan
- Bilār
- Bāgra
- Bāra
- Daipha
- Dhanol
- Khokha Ki Dhāni
- Sewāra
- Gajipura
- Ghāna
- Mithri
- Morsim
- Pādarli
- Surāna
- Kerāl
- Sarnau
- Sirāna
- Siyāna
- Khural
- Bhādwi
- Mokhātra
- Nimbāvās
- Jānvi
- Bhavrāni
- Jakhri
- Karara
- Māndavla
- Mengalwa
- Narsāna
- Hariyāli
- Nīmblāna
- Pantheri
- Bhowātra
- Debāwās
- Dorra
- Duthwa
- Mohiwāra
- Mālwāra
- Pūnāsa
- Thumba
- Bāgora
- Balwāra
- Badgaon
- Betu
- Rāma
- Sagdara
- Rīwara
- Dhāwan
- Mandoli
- Jhāb
- Harji
- Modrān
- Sāila
- Jujāna
- Chandrai
- Gol
- Pūnawās
- Rāniwāra
- Rodla
- Penāwa
- Gangā
- Bākra
- Nīlkanth
- Ummedpur
- Bali
- Chītalwāna
- Kaonla
- Mortāro
- Thūr
- Bhūti
- Sankhwāli
- Agrāwa
- Ahor
- Bhadrājan
- Nosra
- Bābatra
- Chawarda
- Rāmsīn
- Karola
- Jaswantpura
Về Jalore, State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 1,828,730 |
Tính số lượt xem | 3,406 |
Về State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 68,548,437 |
Tính số lượt xem | 668,776 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,827,127 |