Tất cả các múi giờ ở East District, Sikkim, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East District – Sikkim. Đánh bẩy East District, Sikkim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East District, Sikkim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở East District, Sikkim, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:43
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East District, Sikkim, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Tất cả các thành phố của East District, Sikkim, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Gangtok
- Singtam
- Āritār Barbati
- Māchong
- Pakyong
- Suntalitār
- Chuzāchen
- Songllāka
- Nāmchibung
- monastère de Rumteck
- Bhurtuk
- Chhanggu
- Dugālākha
- Chuzāchen
- Pārakha
- Zeluk
- Damiākha
- Tādong
- Thegu
- Chandmari
- Samdong
- Khānigaon
- Duga
- Lusing
- Rālong
- Thekabong
- Chumikteng
- Āmba
- Chhota Pāthing
- Chentang
- Lāmāten
- Bara Pāthing
- Rorāthāng
- Chho Thuibe
- Pirik
- Pāche
- Tākchhong
- Jitlāng
- Pendām
- Dangrang
- Dikling
- Rhenok
- Kupup
- Sherathāng
- Kārtok
- Pāchak
- Nomnang
- Pāche
- Nāthang
- Rigu
- Rangli
- Bhasme
- Nakchok
- Kyongsa
- Māmje
- Budāng
- Padamchen
- Lingtse
- San Khu
- Burdāng
- Dolepchand
- Āritār
- Māmring
- Chiuri Bote
- Gangate
- Tinek
- Pākyong
- Tekhug
- Song
- Lingtse
- Silingi
- Lungthu
- Tārāthāng
- Sājong
- Lingtām
- Tāza
- Phekchu
- Sirwāni
- Padamche
- Komer
- Sumin
- Burung
Về East District, Sikkim, Republic of India
Dân số | 283,583 |
Tính số lượt xem | 5,054 |
Về Sikkim, Republic of India
Dân số | 610,577 |
Tính số lượt xem | 19,251 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,777,190 |