Tất cả các múi giờ ở Daisen-shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Daisen-shi – Akita. Đánh bẩy Daisen-shi, Akita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daisen-shi, Akita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Daisen-shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:35
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daisen-shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Daisen-shi, Akita, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ōmagari
- Kodate
- Takano
- Nagatoro
- Kyōwa-funasawa
- Kamikawara
- Kamiōkura
- Ōbadai
- Ōta
- Handōji-nishino
- Kakumagawamachi
- Mototamogi
- Fukubera
- Utsuno
- HizenToyooka
- Nakabata
- Tatenogō
- Takano
- Hachikoku
- Kyōwa-arakawa
- Kanaya
- Okita
- Nunozarashi
- Itaminai
- Teradate
- Sakai
- Jingūji
- Kyōwa-kamiyodogawa
- Nagano
- Kosugiyama
- Daisen
- Kariwano
- Jōno
- Kyōwa-funaoka
- Hanadate-nakamachi
- Nakamura
- Shōnai
- Kowakubi
- Ōtachō-yokosawa
- Ōsawagōshuku
- Mizusawa
- Osanai
- Kosugiyama-yanagisawa
- Nakaarasawa
- Furutanesawa-tatenosawa
- Kyōwa-mineyoshikawa
- Kurisawa
Về Daisen-shi, Akita, Japan
Dân số | 87,775 |
Tính số lượt xem | 2,032 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 50,435 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,914 |